Có 2 kết quả:
福利事业 fú lì shì yè ㄈㄨˊ ㄌㄧˋ ㄕˋ ㄜˋ • 福利事業 fú lì shì yè ㄈㄨˊ ㄌㄧˋ ㄕˋ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
welfare services
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
welfare services
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0